hydroxyapatite powder bulk (12) Online Manufacturer
tương thích sinh học: Tương thích sinh học cao
Trọng lượng phân tử: 502,31 g/mol
Điều kiện bảo quản: Lưu trữ ở nơi lạnh, khô
Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước
tương thích sinh học: Tương thích sinh học cao
Sự xuất hiện: Bột trắng
Kích thước hạt: 1-10 micron
tương thích sinh học: Cao
Mật độ: 3.16 g/cm3
Độ tinh khiết: ≥ 99%
diện tích bề mặt: ≥ 50 m2/g
Kích thước hạt: 1-10 micron
tương thích sinh học: Tương thích sinh học cao
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong điều kiện mát và khô
Ứng dụng: Ghép xương, cấy ghép nha khoa, cung cấp thuốc, kỹ thuật mô
công thức hóa học: Ca10(PO4)6(OH)2
Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước
Kích thước hạt: 10-100 Micron
mật độ lớn: 0,5-1,0g/cm3
công thức hóa học: Ca3(PO4)2
mùi: không mùi
Kích thước hạt: 10-100 Micron
mùi: không mùi
Màu sắc: màu trắng
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi