logo
Nhà > các sản phẩm > bột tricalcium phosphate >
Hàm độ ẩm ≤ 1% bột triphosphat canxi 1306 06 5 Và mật độ 3.14G/Cm3

Hàm độ ẩm ≤ 1% bột triphosphat canxi 1306 06 5 Và mật độ 3.14G/Cm3

bột tricalcium phosphate 1306 06 5

3.14g/cm3 bột tricalcium phosphate

1306 06 5

Hàng hiệu:

YU HENG

Liên hệ với chúng tôi
Yêu cầu Đặt giá
Chi tiết sản phẩm
Sự xuất hiện:
Bột trắng
độ ẩm:
≤ 1%
Độ tinh khiết:
≥ 98%
công thức hóa học:
Ca3(PO4)2
Độ hòa tan:
Không hòa tan trong nước
mùi:
không mùi
Mật độ:
3.14 g/cm3
PH:
8-9 (giải pháp 10%)
Làm nổi bật:

bột tricalcium phosphate 1306 06 5

,

3.14g/cm3 bột tricalcium phosphate

,

1306 06 5

Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu
1 tấn
Giá bán
4000 yuan/ton
chi tiết đóng gói
25kg/túi, túi giấy kraft bên ngoài và túi PE bên trong
Thời gian giao hàng
Theo khối lượng đặt hàng
Điều khoản thanh toán
L/C,T/T
Khả năng cung cấp
10000 tấn mỗi năm
Mô tả sản phẩm

Hàm độ ẩm ≤ 1% bột Tricalcium Triphosphate và mật độ 3.14 G/cm3 hoàn hảo cho yêu cầu của khách hàng

Mô tả sản phẩm: sản phẩm mô tả:

Bột tricalcium phosphorus, còn được gọi là bột tricalcium phosphate hoặc bột tricalcium triphosphate, là một sản phẩm linh hoạt tìm thấy ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.Bột trắng này thường được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, bổ sung dinh dưỡng, và trong sản xuất phân bón và thức ăn chăn nuôi.Bột ẩm ẩm, còn được gọi là ẩm ẩm ẩm ẩm ẩm hoặc ẩm ẩm ẩm ẩm ẩm ẩm, là một loại sản phẩm có mục đích rộng rãi, có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Bột trắng này thường được sử dụng làm chất bổ sung thực phẩm, chất bổ sung dinh dưỡng, cũng như sản xuất phân bón và thức ăn động vật.

Một trong những thuộc tính chính của bột tricalcium phosphate là ngoại hình của nó. Nó tự trình bày như một bột trắng mịn, làm cho nó dễ dàng phân biệt trong các môi trường khác nhau nơi nó được sử dụng.Đặc điểm này làm cho nó thuận tiện để xử lý và kết hợp vào các sản phẩm và quy trình khác nhau.Một trong những đặc điểm chính của chất bột acetic acid là ngoại hình của nó. Nó xuất hiện như một loại bột màu trắng, làm cho nó dễ dàng phân biệt trong các thiết lập khác nhau được sử dụng. Đặc điểm này làm cho nó dễ dàng xử lý và được đưa vào các sản phẩm và công nghệ khác nhau.

Khi nói đến chất lượng của bột tricalcium phosphate, hàm lượng độ ẩm đóng một vai trò quan trọng.Hàm độ ẩm thấp này đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ lâu dài của bột, làm cho nó phù hợp với một loạt các ứng dụng.Nói về chất lượng của bột acetic acid, hàm lượng nước đóng một vai trò quan trọng. hàm lượng nước của sản phẩm này thường nhỏ hơn hoặc bằng 1%.

Công thức hóa học của bột tricalcium phosphate là Ca3 ((PO4) 2). Công thức này đại diện cho thành phần của bột, làm nổi bật sự hiện diện của canxi và phosphate trong một tỷ lệ cụ thể.Hiểu được công thức hóa học là rất cần thiết cho việc sử dụng đúng và tích hợp bột tricalcium phosphate trong các quy trình khác nhau.Công thức hóa học của bột acetic acid là Ca3 ((PO4) 2). Công thức này đại diện cho thành phần của bột, làm nổi bật sự hiện diện của bột acetic acid và bột acetic acid với tỷ lệ nhất định.

Một khía cạnh quan trọng khác của bột tricalcium phosphate là khả năng hòa tan của nó.Đặc điểm này có lợi cho các ứng dụng mà độ hòa tan trong nước không mong muốn, đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của sản phẩm trong các môi trường khác nhau.Một khía cạnh quan trọng khác của bột acetic acid là độ hòa tan của nó. Bột này không hòa tan trong nước, điều này có nghĩa là nó không hòa tan khi tiếp xúc với nước. Tính chất này có lợi cho việc không cần sử dụng dung dịch nước, đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của sản phẩm trong các môi trường khác nhau.

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, bột tricalcium phosphate thường được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm để tăng giá trị dinh dưỡng của các sản phẩm.,cung cấp một cách thuận tiện để tăng cường thực phẩm với canxi và phốt pho. Ngoài ra, tính không hòa tan của bột đảm bảo rằng nó không thay đổi kết cấu hoặc sự nhất quán của sản phẩm thực phẩm.Trong ngành công nghiệp thực phẩm, bột acetic acid thường được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, để tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Hình dạng bột trắng của nó làm cho nó dễ dàng trộn với các thành phần khác, cung cấp một cách thuận tiện để tăng cường chất lượng và độ bền của thực phẩm. Ngoài ra, tính không hòa tan của bột đảm bảo nó sẽ không thay đổi chất lượng hoặc độ nồng độ thực phẩm.

Là một chất bổ sung dinh dưỡng, bột tricalcium phosphate thường được kết hợp vào các sản phẩm chế độ ăn uống để hỗ trợ sức khỏe xương và sức khỏe tổng thể.Thành phần hóa học của bột là canxi và phosphate làm cho nó trở thành một nguồn chất dinh dưỡng thiết yếu có giá trị, góp phần vào hàm lượng dinh dưỡng của các chất bổ sung và tăng hiệu quả của chúng.Là một loại chất bổ sung dinh dưỡng, bột acetic acid thường được đưa vào các sản phẩm thực phẩm, để hỗ trợ sức khỏe xương và sức khỏe tổng thể. Thành phần hóa học của bột acetic acid làm cho nó trở thành nguồn dinh dưỡng quý giá của các chất dinh dưỡng cần thiết này, giúp bổ sung các thành phần dinh dưỡng và tăng hiệu quả của nó.

Bột Tricalcium phosphate cũng được sử dụng trong sản xuất phân bón, nơi hàm lượng canxi và phosphate của nó đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và phát triển của thực vật.Bằng cách kết hợp bột vào các công thức phân bón, các chất dinh dưỡng thiết yếu được cung cấp cho thực vật, hỗ trợ nhu cầu dinh dưỡng của chúng và tăng năng suất cây trồng.Bột acetic acid cũng được sử dụng trong sản xuất phân bón, hàm lượng acetic acid và acetic acid đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và phát triển thực vật.

Hơn nữa, bột tricalcium phosphate là một thành phần phổ biến trong thức ăn chăn nuôi vì lợi ích dinh dưỡng của nó.cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe của động vậtHình thức bột trắng của nó cho phép pha trộn dễ dàng với các thành phần thức ăn khác, đảm bảo phân phối đồng đều các chất dinh dưỡng để hỗ trợ dinh dưỡng động vật.Ngoài ra, bột acetic trioxide trở thành thành phần phổ biến của thức ăn động vật do giá trị dinh dưỡng của nó. Bột này cung cấp nguồn tự nhiên của bột và bột, điều này rất quan trọng đối với sự phát triển và sức khỏe của động vật. Hình thức bột trắng của nó có thể dễ dàng pha trộn với các thành phần dinh dưỡng khác, đảm bảo phân phối dinh dưỡng đồng đều, để hỗ trợ dinh dưỡng động vật.

Kết luận, bột tricalcium phosphorus, với ngoại hình bột trắng, hàm lượng độ ẩm thấp, công thức hóa học Ca3 ((PO4) 2) và không hòa tan trong nước,là một sản phẩm linh hoạt với các ứng dụng đa dạngCho dù được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, bổ sung dinh dưỡng, hoặc trong sản xuất phân bón và thức ăn động vật,bột này là một thành phần có giá trị góp phần vào chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm và quy trình khác nhau.综上所述, bột 三 粉 có ngoại hình bột trắng, hàm lượng nước thấp, hóa học là Ca3 ((PO4) 2, không hòa tan trong nước v.v. đặc điểm, là một loại sản phẩm đa dụng sử dụng rộng rãi. Cho dù nó được sử dụng làm chất bổ sung thực phẩm, chất bổ sung dinh dưỡng, hoặc được sử dụng để sản xuất phân bón và thức ăn động vật, bột này đều là một thành phần có giá trị, giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm và công nghệ khác nhau.

 
 

Đặc điểm: 特点:

  • Tên sản phẩm:bột tricalcium phosphate (bột tricalcium phosphorus, bột TCP, bột tricalcium phosphate)产品名称:?? 酸三??粉 (() 酸三??粉,TCP粉,三??酸三??粉)
  • Công thức hóa học:Ca3 ((PO4) 2)化学式:Ca3 ((PO4) 2)
  • Kích thước hạt:< 45 micron粒径:< 45微米
  • Độ hòa tan:Không hòa tan trong nước溶性:不溶于水
  • Sự xuất hiện:Bột trắng 外观: 白色粉末
  • Độ tinh khiết≥ 98% 纯度:≥98%
 
 

Các thông số kỹ thuật: 技术参数:

Độ hòa tan 溶解度 Không hòa tan trong nước Không hòa tan trong nước
Mật độ khối mật độ thể tích 00,7-1,0 G/cm3 0.7 - -1.0克/立方厘米
Mật độ 密度 3.14 G/cm3 3.14克/cm
Ứng dụng ứng dụng Sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, bổ sung dinh dưỡng, và trong sản xuất phân bón và thức ăn chăn nuôiSử dụng như chất bổ sung thực phẩm, chất bổ sung dinh dưỡng, và được sử dụng để sản xuất phân bón và thức ăn động vật
Mùi 气味 Không mùi 没有气味的
Độ tinh khiết 纯度 ≥ 98%
Kích thước hạt 颗粒大小 < 45 micron < 45 micrometer
Sự xuất hiện ngoại hình Bột trắng 白色粉末
pH Giá trị pH 8-9 (10% dung dịch) 8-9 ((10% dung dịch)
Công thức hóa học Công thức hóa học Ca3 ((PO4) 2)
 
 

Ứng dụng: ứng dụng:

Bột tricalcium phosphate, còn được gọi là bột calcium phosphate hoặc bột TCP, là một sản phẩm linh hoạt với nhiều dịp và kịch bản ứng dụng khác nhau.Bột tricalcium phosphate thương hiệu YU HENG có nguồn gốc từ Trung Quốc và có sẵn để mua với số lượng đặt hàng tối thiểu là 1 tấnGiá là thương lượng, và sản phẩm được đóng gói trong túi 25kg với một bên ngoài giấy kraft và bên trong túi PE.¥酸三?? 粉 còn được gọi là ¥酸三?? 粉 hoặc ¥TCP粉, là một loại sản phẩm đa dụng, có nhiều ứng dụng trong các trường hợp và cảnh quan. ¥衡牌 ¥酸三?? 粉 có nguồn gốc từ Trung Quốc, có thể mua, bắt đầu đặt hàng cho 1 ¥. giá mặt bằng, sản phẩm đóng gói cho 25kg túi, ngoài giấy da bò, trong túi PE.

Do phạm vi sử dụng rộng rãi, bột tricalcium phosphate có nhu cầu cao và có khả năng cung cấp 10.000 tấn mỗi năm.Sản phẩm không có mùi và có công thức hóa học là Ca3 ((PO4) 2) với mật độ khối lượng từ 0.7-1.0 g/cm3. hàm lượng độ ẩm được giữ dưới 1%, đảm bảo chất lượng và ổn định.¥acetate3 ¥ 粉 sử dụng rộng rãi, nhu cầu lớn, năng lực cung cấp hàng năm đạt 10.000 ¥. Sản phẩm này không có mùi, công thức hóa học là Ca3 ((PO4) 2, mật độ tích tụ là 0,7-1,0 g / cm3.

Một trong những ứng dụng chính của bột tricalcium phosphate là làm phụ gia thực phẩm, cung cấp canxi và phốt pho thiết yếu cho các sản phẩm thực phẩm khác nhau.Nó cũng thường được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng dưới dạng bổ sung chế độ ăn uống và thực phẩm giàu chấtNgoài ra, bột tricalcium phosphate đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất phân bón, làm phong phú đất với các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của thực vật.Một trong những mục đích chính của bột acetic acid là làm chất phụ gia thực phẩm, cung cấp chất bổ sung cần thiết cho nhiều loại thực phẩm. Nó cũng thường được sử dụng làm chất bổ sung thực phẩm và chất bổ sung dinh dưỡng cho thực phẩm tăng cường. Ngoài ra, bột acetic acid đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất phân bón, cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của thực vật.

Hơn nữa, sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, cung cấp một nguồn canxi và phốt pho cho gia súc và gia cầm.Tính linh hoạt của nó làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong ngành nông nghiệp, thúc đẩy sự phát triển và phát triển lành mạnh ở động vật.Ngoài ra, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thức ăn động vật, cung cấp nguồn thức ăn và thức ăn cho gia súc. Tính đa dụng của nó làm cho nó trở thành thành phần quý giá của ngành công nghiệp nông nghiệp, thúc đẩy sự phát triển và phát triển khỏe mạnh của động vật.

Thời gian giao hàng cho bột tricalcium phosphate thay đổi tùy theo khối lượng đặt hàng, và các điều khoản thanh toán được chấp nhận bao gồm L / C và T / T. Cho dù bạn đang trong chế biến thực phẩm, bổ sung dinh dưỡng,phân bón, hoặc ngành công nghiệp thức ăn vật nuôi, bột tricalcium phosphate là một sản phẩm đáng tin cậy và hiệu quả đáp ứng các nhu cầu và yêu cầu khác nhau.Thời gian giao hàng của bột mỡ acid acid khác nhau theo số lượng đặt hàng, phương thức thanh toán được chấp nhận bao gồm thẻ tín dụng và chuyển điện. Cho dù bạn đang trong chế biến thực phẩm, bổ sung dinh dưỡng, phân bón, hay ngành công nghiệp thức ăn động vật, bột mỡ acid acid acid đều là một sản phẩm đáng tin cậy và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu và yêu cầu khác nhau.

 
 

Tùy chỉnh: 定制:

Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm cho bột TCP:TCP粉末产品定制服务:

Tên thương hiệu: Yu Heng 品牌名称:宇衡

Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấnĐơn đặt hàng tối thiểu: 1

Giá: Có thể đàm phán 价格:面议

Chi tiết bao bì: 25kg/thùng, túi giấy Kraft bên ngoài và túi PE bên trong说明包装:25kg/袋, túi giấy ngoài, túi PE bên trong

Thời gian giao hàng: Theo số lượng đơn đặt hàng交货时间: 根据订单数量

Điều khoản thanh toán: L/C, T/T 付款方式:信用证,电汇

Khả năng cung cấp: 10000 tấn/năm供货能力:年10000

Sự xuất hiện: Bột trắng 外观: 白色粉末

pH: 8-9 (10% dung dịch) pH: 8-9 ((10% dung dịch)

Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước溶性:不溶于水

Công thức hóa học: Ca3 ((PO4) 2)化学式:Ca3 ((PO4) 2)

Mùi: Không mùi 气味: không mùi

 
 

FAQ: 常见问题解答:

Hỏi: Tên thương hiệu của bột tricalcium phosphate là gì?问: 酸三粉的品牌名称是什么?

A: Tên thương hiệu là YU HENG.A: nhãn hiệu là 宇衡.

Hỏi: Bột tricalcium phosphate được sản xuất ở đâu?问: 酸三粉 ở đâu sản xuất?

A: Sản phẩm có nguồn gốc từ Trung Quốc.A: Sản phẩm này đến từ Trung Quốc.

Q: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho bột tricalcium phosphate là bao nhiêu?问: 酸三粉的起订量是多少?

A: Số lượng đặt hàng tối thiểu là 1 tấn.A: Đơn đặt hàng là 1%.

Hỏi: Bột tricalcium phosphate được đóng gói như thế nào?问: 酸三粉是如何包装的? 酸三粉是如何包装的?

A: Nó được đóng gói trong túi 25kg, với một túi giấy kraft bên ngoài và một túi PE bên trong.A: mỗi túi 25kg bao bì, bao bì ngoài túi giấy da bò, bao bì bên trong túi polyethylene.

Hỏi: Các điều khoản thanh toán được chấp nhận để mua bột tricalcium phosphate là gì?问: mua 酸三粉 可以接受的付款方式是什么?

A: Các điều khoản thanh toán được chấp nhận là L / C (Bức thư tín dụng) và T / T (Việc chuyển khoản ngân hàng).A: Chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng và chuyển điện.

 

Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi

Chính sách bảo mật Trung Quốc Chất lượng tốt Bone tro Nhà cung cấp. 2025 Zibo Yuheng Ceramic Raw Material Factory Tất cả các quyền được bảo lưu.